You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.

tools.ts 9.6KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238
  1. const translation = {
  2. title: 'Công cụ',
  3. createCustomTool: 'Tạo công cụ tùy chỉnh',
  4. type: {
  5. all: 'Tất cả',
  6. builtIn: 'Tích hợp sẵn',
  7. custom: 'Tùy chỉnh',
  8. workflow: 'Quy trình làm việc',
  9. },
  10. contribute: {
  11. line1: 'Tôi quan tâm đến việc ',
  12. line2: 'đóng góp công cụ cho Dify.',
  13. viewGuide: 'Xem hướng dẫn',
  14. },
  15. author: 'Tác giả',
  16. auth: {
  17. authorized: 'Đã xác thực',
  18. setup: 'Thiết lập xác thực để sử dụng',
  19. setupModalTitle: 'Thiết lập xác thực',
  20. setupModalTitleDescription: 'Sau khi cấu hình thông tin đăng nhập, tất cả thành viên trong không gian làm việc có thể sử dụng công cụ này khi triển khai ứng dụng.',
  21. },
  22. includeToolNum: 'Bao gồm {{num}} công cụ',
  23. addTool: 'Thêm công cụ',
  24. createTool: {
  25. title: 'Tạo công cụ tùy chỉnh',
  26. editAction: 'Cấu hình',
  27. editTitle: 'Chỉnh sửa công cụ tùy chỉnh',
  28. name: 'Tên',
  29. toolNamePlaceHolder: 'Nhập tên công cụ',
  30. schema: 'Schema',
  31. schemaPlaceHolder: 'Nhập schema OpenAPI của bạn vào đây',
  32. viewSchemaSpec: 'Xem chi tiết OpenAPI-Swagger',
  33. importFromUrl: 'Nhập từ URL',
  34. importFromUrlPlaceHolder: 'https://...',
  35. urlError: 'Vui lòng nhập URL hợp lệ',
  36. examples: 'Ví dụ',
  37. exampleOptions: {
  38. json: 'Thời tiết (JSON)',
  39. yaml: 'Cửa hàng thú cưng (YAML)',
  40. blankTemplate: 'Mẫu trống',
  41. },
  42. availableTools: {
  43. title: 'Công cụ hiện có',
  44. name: 'Tên',
  45. description: 'Mô tả',
  46. method: 'Phương thức',
  47. path: 'Đường dẫn',
  48. action: 'Hành động',
  49. test: 'Kiểm tra',
  50. },
  51. authMethod: {
  52. title: 'Phương thức xác thực',
  53. type: 'Loại xác thực',
  54. keyTooltip: 'Khóa tiêu đề HTTP, bạn có thể để trống nếu không biết hoặc đặt một giá trị tùy chỉnh',
  55. types: {
  56. none: 'Không',
  57. api_key: 'Khóa API',
  58. apiKeyPlaceholder: 'Tên tiêu đề HTTP cho Khóa API',
  59. apiValuePlaceholder: 'Nhập Khóa API',
  60. api_key_query: 'Tham số truy vấn',
  61. api_key_header: 'Tiêu đề',
  62. queryParamPlaceholder: 'Tên tham số truy vấn cho khóa API',
  63. },
  64. key: 'Khóa',
  65. value: 'Giá trị',
  66. queryParam: 'Tham số truy vấn',
  67. queryParamTooltip: 'Tên tham số truy vấn của API key để truyền vào, ví dụ: "key" trong "https://example.com/test?key=API_KEY".',
  68. },
  69. authHeaderPrefix: {
  70. title: 'Loại xác thực',
  71. types: {
  72. basic: 'Cơ bản',
  73. bearer: 'Bearer',
  74. custom: 'Tùy chỉnh',
  75. },
  76. },
  77. privacyPolicy: 'Chính sách bảo mật',
  78. privacyPolicyPlaceholder: 'Vui lòng nhập chính sách bảo mật',
  79. customDisclaimer: 'Tuyên bố từ chối trách nhiệm tùy chỉnh',
  80. customDisclaimerPlaceholder: 'Vui lòng nhập tuyên bố từ chối trách nhiệm tùy chỉnh',
  81. deleteToolConfirmTitle: 'Xóa công cụ này?',
  82. deleteToolConfirmContent: 'Xóa công cụ là không thể hoàn tác. Người dùng sẽ không thể truy cập lại công cụ của bạn.',
  83. toolInput: {
  84. label: 'Tags',
  85. methodParameter: 'Thông số',
  86. name: 'Tên',
  87. descriptionPlaceholder: 'Mô tả ý nghĩa của tham số',
  88. methodSetting: 'Khung cảnh',
  89. title: 'Công cụ nhập liệu',
  90. methodSettingTip: 'Người dùng điền vào cấu hình công cụ',
  91. required: 'Bắt buộc',
  92. method: 'Phương pháp',
  93. methodParameterTip: 'LLM lấp đầy trong quá trình suy luận',
  94. description: 'Sự miêu tả',
  95. labelPlaceholder: 'Chọn thẻ (tùy chọn)',
  96. },
  97. nameForToolCallTip: 'Chỉ hỗ trợ số, chữ cái và dấu gạch dưới.',
  98. nameForToolCall: 'Công cụ gọi tên',
  99. nameForToolCallPlaceHolder: 'Được sử dụng để nhận dạng máy, chẳng hạn như getCurrentWeather, list_pets',
  100. descriptionPlaceholder: 'Mô tả ngắn gọn về mục đích của công cụ, ví dụ: lấy nhiệt độ cho một vị trí cụ thể.',
  101. description: 'Sự miêu tả',
  102. confirmTitle: 'Xác nhận để lưu ?',
  103. confirmTip: 'Các ứng dụng sử dụng công cụ này sẽ bị ảnh hưởng',
  104. },
  105. test: {
  106. title: 'Kiểm tra',
  107. parametersValue: 'Tham số & Giá trị',
  108. parameters: 'Tham số',
  109. value: 'Giá trị',
  110. testResult: 'Kết quả kiểm tra',
  111. testResultPlaceholder: 'Kết quả kiểm tra sẽ hiển thị ở đây',
  112. },
  113. thought: {
  114. using: 'Đang sử dụng',
  115. used: 'Đã sử dụng',
  116. requestTitle: 'Yêu cầu đến',
  117. responseTitle: 'Phản hồi từ',
  118. },
  119. setBuiltInTools: {
  120. info: 'Thông tin',
  121. setting: 'Cài đặt',
  122. toolDescription: 'Mô tả công cụ',
  123. parameters: 'Tham số',
  124. string: 'chuỗi',
  125. number: 'số',
  126. required: 'Bắt buộc',
  127. infoAndSetting: 'Thông tin & Cài đặt',
  128. file: 'tệp',
  129. },
  130. noCustomTool: {
  131. title: 'Chưa có công cụ tùy chỉnh!',
  132. content: 'Thêm và quản lý các công cụ tùy chỉnh của bạn ở đây để xây dựng ứng dụng AI.',
  133. createTool: 'Tạo công cụ',
  134. },
  135. noSearchRes: {
  136. title: 'Xin lỗi, không có kết quả!',
  137. content: 'Chúng tôi không tìm thấy công cụ nào phù hợp với tìm kiếm của bạn.',
  138. reset: 'Đặt lại tìm kiếm',
  139. },
  140. builtInPromptTitle: 'Lời nhắc',
  141. toolRemoved: 'Công cụ đã bị xóa',
  142. notAuthorized: 'Công cụ chưa được xác thực',
  143. howToGet: 'Cách nhận',
  144. addToolModal: {
  145. category: 'loại',
  146. manageInTools: 'Quản lý trong Công cụ',
  147. type: 'kiểu',
  148. add: 'thêm',
  149. added: 'Thêm',
  150. custom: {
  151. title: 'Không có công cụ tùy chỉnh nào',
  152. tip: 'Tạo một công cụ tùy chỉnh',
  153. },
  154. workflow: {
  155. title: 'Không có công cụ quy trình nào',
  156. tip: 'Xuất bản các quy trình dưới dạng công cụ trong Studio',
  157. },
  158. mcp: {
  159. title: 'Không có công cụ MCP nào',
  160. tip: 'Thêm máy chủ MCP',
  161. },
  162. agent: {
  163. title: 'Không có chiến lược đại lý nào',
  164. },
  165. },
  166. toolNameUsageTip: 'Tên cuộc gọi công cụ để lý luận và nhắc nhở tổng đài viên',
  167. customToolTip: 'Tìm hiểu thêm về các công cụ tùy chỉnh Dify',
  168. openInStudio: 'Mở trong Studio',
  169. noTools: 'Không tìm thấy công cụ',
  170. copyToolName: 'Sao chép tên',
  171. mcp: {
  172. create: {
  173. cardTitle: 'Thêm Máy chủ MCP (HTTP)',
  174. cardLink: 'Tìm hiểu thêm về tích hợp máy chủ MCP',
  175. },
  176. noConfigured: 'Máy chủ Chưa được Cấu hình',
  177. updateTime: 'Cập nhật',
  178. toolsCount: '{count} công cụ',
  179. noTools: 'Không có công cụ nào',
  180. modal: {
  181. title: 'Thêm Máy chủ MCP (HTTP)',
  182. editTitle: 'Sửa Máy chủ MCP (HTTP)',
  183. name: 'Tên & Biểu tượng',
  184. namePlaceholder: 'Đặt tên máy chủ MCP',
  185. serverUrl: 'URL Máy chủ',
  186. serverUrlPlaceholder: 'URL đến điểm cuối máy chủ',
  187. serverUrlWarning: 'Cập nhật địa chỉ máy chủ có thể làm gián đoạn ứng dụng phụ thuộc vào máy chủ này',
  188. serverIdentifier: 'Định danh Máy chủ',
  189. serverIdentifierTip: 'Định danh duy nhất cho máy chủ MCP trong không gian làm việc. Chỉ chữ thường, số, gạch dưới và gạch ngang. Tối đa 24 ký tự.',
  190. serverIdentifierPlaceholder: 'Định danh duy nhất, VD: my-mcp-server',
  191. serverIdentifierWarning: 'Máy chủ sẽ không được nhận diện bởi ứng dụng hiện có sau khi thay đổi ID',
  192. cancel: 'Hủy',
  193. save: 'Lưu',
  194. confirm: 'Thêm & Ủy quyền',
  195. },
  196. delete: 'Xóa Máy chủ MCP',
  197. deleteConfirmTitle: 'Xóa {mcp}?',
  198. operation: {
  199. edit: 'Sửa',
  200. remove: 'Xóa',
  201. },
  202. authorize: 'Ủy quyền',
  203. authorizing: 'Đang ủy quyền...',
  204. authorizingRequired: 'Cần ủy quyền',
  205. authorizeTip: 'Sau khi ủy quyền, công cụ sẽ hiển thị tại đây.',
  206. update: 'Cập nhật',
  207. updating: 'Đang cập nhật...',
  208. gettingTools: 'Đang lấy công cụ...',
  209. updateTools: 'Đang cập nhật công cụ...',
  210. toolsEmpty: 'Công cụ chưa tải',
  211. getTools: 'Lấy công cụ',
  212. toolUpdateConfirmTitle: 'Cập nhật Danh sách Công cụ',
  213. toolUpdateConfirmContent: 'Cập nhật danh sách công cụ có thể ảnh hưởng ứng dụng hiện có. Tiếp tục?',
  214. toolsNum: 'Bao gồm {count} công cụ',
  215. onlyTool: 'Bao gồm 1 công cụ',
  216. identifier: 'Định danh Máy chủ (Nhấn để Sao chép)',
  217. server: {
  218. title: 'Máy chủ MCP',
  219. url: 'URL Máy chủ',
  220. reGen: 'Tạo lại URL máy chủ?',
  221. addDescription: 'Thêm mô tả',
  222. edit: 'Sửa mô tả',
  223. modal: {
  224. addTitle: 'Thêm mô tả để kích hoạt máy chủ MCP',
  225. editTitle: 'Sửa mô tả',
  226. description: 'Mô tả',
  227. descriptionPlaceholder: 'Giải thích chức năng công cụ và cách LLM sử dụng',
  228. parameters: 'Tham số',
  229. parametersTip: 'Thêm mô tả cho từng tham số để giúp LLM hiểu mục đích và ràng buộc.',
  230. parametersPlaceholder: 'Mục đích và ràng buộc của tham số',
  231. confirm: 'Kích hoạt Máy chủ MCP',
  232. },
  233. publishTip: 'Ứng dụng chưa xuất bản. Vui lòng xuất bản ứng dụng trước.',
  234. },
  235. },
  236. }
  237. export default translation